🌟 어깨에 지다[짊어지다]

1. 어떤 일에 대한 책임이나 의무를 갖다.

1. MANG TRÊN VAI: Có trách nhiệm hay nghĩa vụ đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고아로 자란 박 씨는 삶의 모든 짐을 홀로 어깨에 지고 살아왔다.
    Growing up as an orphan, mr. park has lived on his shoulders all the burdens of life alone.

어깨에 지다[짊어지다]: carry something on one's shoulders,肩に背負う。双肩に担う,porter quelque chose sur les épaules,sobrecargar en el hombro,,үүрэх,mang trên vai,(ป.ต.)แบก[หาม]ไว้ที่บ่า ; รับภาระ, แบกภาระ,menanggung beban,нести на плечах,肩负,

💕Start 어깨에지다짊어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197)