🌟 어깨에 지다[짊어지다]
• Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197)